Giá niêm yết,
nhiều ƯU ĐÃI hấp dẫn
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Răng sứ Titanium
| 2.100.000đ |
Răng sứ Titanium Crom Coban
| 2.500.000đ |
Sứ ZIRCO FOCUS (Korea) + Noritake
| 3.900.000đ |
Sứ ZIRCO FOCUS (Korea) + Vita
| 4.500.000đ |
Sứ DDBIO (Germany) + Noritake
| 5.100.000đ |
Sứ DDBIO (Germany) + Vita
| 5.700.000đ |
Sứ Cercon HT (Germany) + Noritake
| 6.300.000đ |
Sứ Cercon PLUS (Germany) + Vita
| 6.900.000đ |
Sứ 3M Lava Plus (USA) + Noritake
| 9.900.000đ |
Sứ 3M Lava Pro (USA) +Vita
| 10.500.000đ |
Răng sứ Ngọc Trai Veneer
| 7.900.000đ |
Sứ Inlay Emax
| 7.500.000đ |
Sứ Onlay Emax
| 8.300.000đ |
Răng sứ Orodent Bleach(Italy)
| 14.700.000đ |
Răng sứ Orodent White Matt (Italy)
| 17.900.000đ |
Răng sứ Orodent High Translucent (Italy)
| 20.900.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Chỉnh nha mắc cài kim loại
| 35.000.000đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc
| 47.000.000đ |
Chỉnh nha mắc cài pha lê
| 53.000.000đ |
Minivis
| 3.000.000đ |
Hàm Trainer trẻ em
| 7.500.000đ |
Khí cụ nong hàm
| 9.500.000đ |
Mặt phẳng nghiêng
| 5.000.000đ |
Khí cụ Face Mask
| 10.000.000đ |
Khí cụ chức năng Twin Block
| 10.000.000đ |
Hàm duy trì (2 hàm)
| 3.000.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
3D Clear Alinger EZ 1- 10 cặp khay
| 63.900.000đ |
3D Clear Alinger Smart 11- 25 cặp khay
| 91.000.000đ |
3D Clear Alinger Pro 26- 40 cặp khay
| 115.000.000đ |
3D Clear Alinger Pro Plus 41- 50 cặp khay
| 130.000.000đ |
3D Clear Alinger không giới hạn
| 140.000.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Implant Dentium (KOREA)
| 9.700.000đ |
Implant Osstem (KOREA)
| 11.500.000đ |
Implant Hiossen Platinum (USA)| KONTACK (FRANCE)
| 14.700.000đ |
Implant NeoDent (SWITZERLAND)
| 19.500.000đ |
Implant MIS C1 (GERMANY)
| 29.500.000đ |
Implant Straumann (SWITZERLAND)
| 39.500.000đ |
Tháo lắp trên Implant thanh Bar Hybrid đúc
| 45.500.000đ |
Khung Hybrid đắp sứ trực tiếp All 4- AII 6
| 59.000.000đ |
Khung Hybrid đắp sứ mão rời All 4- AII 6
| 71.000.000đ |
Khung BioHPP trên Cylinder
| 95.000.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Ghép xương bột (lọ) + màng xương (lọ)
| 6.000.000đ/Trụ |
Ghép xương khối (Hộp)
| 18.000.000đ/Trụ |
Khớp nối điều chỉnh
| 2.400.000đ/Trụ |
Máng hướng dẫn phẫu thuật
| 4.800.000đ/Trụ |
Thanh Bar
| 60.000.000đ- 108.000.000đ |
Nâng xoang kín
| 12.000.000đ/Răng |
Nâng xoang hở
| 18.000.000đ/Răng |
Răng sứ trên implant
| 2.500.000đ- 12.500.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Răng sứ kim loại Titan
| 2.500.000đ |
Răng ZIRCO FOCUS
| 5.200.000đ |
Răng Cercon
| 6.900.000đ |
Răng Lava
| 10.500.000đ |
Răng Orodent Plus
| 12.500.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
COMBO 01: Trụ Dentium Hàn Quốc + Khớp nối điều chỉnh + Ghép xương bột + màn (lọ) QUÀ TẶNG TRỊ GIÁ 2.500.000đ (Răng sứ Titan)
| 13.990.000đ |
COMBO 02: Trụ Osstem Hàn Quốc + Khớp nối điều chỉnh + Ghép xương bột + màn (lọ) QUÀ TẶNG TRỊ GIÁ 2.500.000đ (Răng sứ Titan)
| 15.990.000đ |
COMBO 03: Trụ Hiossen Platium USA (hoặc Implant KONTACK Pháp) + Máng HDPT + Ghép xương bột + màn (lọ) QUÀ TẶNG TRỊ GIÁ: 5.200.000đ (Răng Sứ ZIRCO FOCUS)
| 21.990.000đ |
COMBO 04: Trụ NeoDent Thuỵ Sỹ + Khớp nối điều chỉnh + Ghép xương bột + màn (lọ) QUÀ TẶNG TRỊ GIÁ: 5.200.000đ (Răng Sứ ZIRCO FOCUS)
| 25.990.000đ |
COMBO 05: Trụ Mis C1 Đức + Khớp nối điều chỉnh + Ghép xương bột + màn (lọ) QUÀ TẶNG TRỊ GIÁ: 7.500.000đ (Răng sứ Zirco + Máng HDPT)
| 31.990.000đ |
COMBO 06: Trụ Straumann Thụy Sỹ + Khớp nối điều chỉnh + Ghép xương bột + màn (lọ) QUÀ TẶNG TRỊ GIÁ: 12.500.000đ (Răng sứ Zirco + Máng HDPT)
| 43.990.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Cạo vôi + Đánh bóng ( 2 hàm)
| 500.000đ |
Điều trị nha chu (2 hàm)
| 2.000.000đ |
Nạo túi nha chu (1 răng)
| 1.000.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Nhổ răng sữa (Bôi tê)
| Miễn Phí |
Nhổ răng sữa (Tiêm tê)
| 100.000đ |
Nhổ răng 1 - 2 - 3
| 800.000đ |
Nhổ răng 4 - 5
| 1.000.000đ |
Nhổ răng 6 - 7
| 1.500.000đ |
Nhổ răng khôn hàm trên
| 2.000.000đ |
Nhổ răng khôn hàm dưới
| 2.500.000đ |
Nhổ răng ngầm
| 3.000.000đ |
Nhổ răng khôn mọc lệch
| 5.000.000đ |
Nhổ răng ngầm bằng máy PieZotome
| 5.000.000đ |
Nhổ răng khôn mọc lệch bằng máy PieZotome
| 7.000.000đ |
Nhổ răng ngầm bằng máy PieZotome + Tiền Mê Phẫu Thuật
| 12.000.000đ |
Nhổ răng khôn mọc lệch bằng máy PieZotome + Tiền Mê Phẫu Thuật
| 15.000.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Điều trị tủy răng sữa
| 1.000.000đ |
Điều trị tủy răng 1-2-3 bằng máy Protaper máy riêng biệt
| 2.000.000đ |
Điều trị tủy răng 4-5 bằng máy Protaper máy riêng biệt
| 3.000.000đ |
Điều trị tủy răng 6-7 bằng máy Protaper máy riêng biệt
| 4.000.000đ |
Điều trị tủy lại
| Cộng thêm 1.000.000đ |
Phẫu thuật cắt chóp răng
| 2.000.000đ |
Cắm chốt kim loại vàng
| 1.000.000đ |
Cắm chốt Zirco
| 2.000.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Tẩy tại phòng + kết hợp thuốc tại nhà
| 4.700.000đ |
Tẩy tại phòng
| 3.100.000đ |
Tẩy tại nhà
| 3.100.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Trám răng vật liệu Mỹ (USA)
| 900.000đ |
Trám răng thẩm mỹ vật liệu Mỹ (USA)
| 1.300.000đ |
Trám răng vật liệu Hàn Quốc (KOREA)
| 500.000đ |
Trám răng thẩm mỹ vật liệu Hàn Quốc (KOREA)
| 800.000đ |
Trám răng sữa
| 300.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Phim cận chóp
| Miễn Phí |
Phim Panorama
| 300.000đ |
Phim Cephalo
| 300.000đ |
Phim CT ConeBeam 3D
| 400.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Răng nhựa Việt Nam
| 400.000đ |
Răng nhựa Korea/ USA
| 600.000đ |
Răng Composite
| 700.000đ |
Răng sứ VITA
| 1.000.000đ |
Tên Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết |
Móc dẻo
| 500.000đ |
Khung kim loại thường
| 3.000.000đ |
Khung TITAN
| 3.500.000đ |
Hàm nhựa cường lực
| 3.000.000đ |
Hàm nhựa dẻo
| 3.500.000đ |
Liên kế cùi giả chốt bi
| 2.500.000đ |
Liên kết mắc cài đơn
| 4.500.000đ |
Liên kết mắc cài bi
| 7.500.000đ |